Bạn sẽ đạt được gì sau khóa học
-
Nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và phát âm.
-
Chiến lược ôn tập hiệu quả, từng bước một.
-
Tăng tự tin sử dụng ngôn ngữ.
Chủ đề 1: DAILY LIFE
- Reading: A day in life (Trắc nghiệm) & A life of a student in the UK (Hoàn thành câu)
- Writing: Viết văn mô tả ngày của bạn (ít nhất 50 từ).
- Listening: Spending a year abroad (True/ False; Nối thông tin)
- Speaking: nói về ngày của bản thân (cấu trúc nói 2 phút)
- Vocabulary: hơn 30 từ/cụm từ về hoạt động hằng ngày, số, & thời gian.
- Grammar: Thì Hiện tại Đơn & Trạng từ chỉ tần suất
Chủ đề 2: HOUSE AND HOME
- Reading: Looking for somewhere to live (Hoàn thành ghi chú) & My house and day (Hoàn thành câu)
- Writing: Viết thư mô tả căn phòng của bạn (ít nhất 50 từ).
- Listening: Describing a room, Listening to a conversation (Nối thông tin & trả lời ngắn)
- Speaking: Chọn nơi ở (nêu ý kiến cá nhân)
- Vocabulary: hơn 30 từ & cụm từ về chủ đề nhà ở
- Grammar: Thì Hiện tại đơn (tt) & Trật tự từ ngữ trong câu.
Chủ đề 3: HOBBIES, LEISURE, & ENTERTAINMENT
- Reading: Snowboarding star (Nhận biết và tránh bẫy khi đọc)
- Writing: Trả lời thư (ít nhất 50 từ).
- Listening: Adventure holidays (Trắc nghiệm)
- Speaking: Mô tả hoạt động vui chơi giải trí (ít nhất 2 phút) & Mô tả hoạt động đang diễn ra.
- Vocabulary: Hoạt động vui chơi giải trí & tính từ chỉ cảm xúc.
- Grammar: Thì hiện tại đơn & thì hiện tại tiếp diễn.
Chủ đề 4: HOBBIES, LEISURE, & ENTERTAINMENT
- Reading: Snowboarding star (Nhận biết và tránh bẫy khi đọc)
- Writing: Trả lời thư (ít nhất 50 từ).
- Listening: Adventure holidays (Trắc nghiệm)
- Speaking: nói về các kỳ nghỉ & nói về trải nghiệm (nói chi tiết & thêm lý do cho câu trả lời)
- Vocabulary: Hoạt động liên quan đến ngày lễ, các ngày lễ trong năm, & Tính từ miêu tả nơi chốn
- Grammar: Thì hiện tại đơn & quá khứ đơn
Chủ đề 5: FOOD
- Reading: A food festival, a recipe, & a special meal (Skimming & Scanning)
- Writing: Mô tả tiến trình (ít nhất 50 từ) & Viết luận ngắn (100 từ)
- Listening: A cooking demonstration (Hoàn thành câu, hoàn thành biểu đồ)
- Speaking: hình thành & cấu trúc câu trả lời 2 phút theo câu hỏi gợi ý
- Vocabulary: các loại đồ ăn, món ăn, hành động trong nấu nướng, & Từ vựng dùng để nêu ý kiến
- Grammar: Danh từ đếm được & không đếm được