Hotline : 0933 750 333
BITE THE BULLET LÀ GÌ? CÁCH DÙNG THÀNH NGỮ NÀY TRONG BÀI THI IELTS
Trong quá trình luyện thi IELTS, việc trang bị cho mình một vốn idiom phong phú và sử dụng tự nhiên là yếu tố quan trọng để nâng band Speaking và Writing. Một idiom rất phổ biến, dễ hiểu nhưng đầy sức mạnh diễn đạt chính là “Bite the bullet”. Vậy idiom này mang nghĩa gì, xuất phát từ đâu và làm thế nào để bạn áp dụng nó trôi chảy trong các phần thi IELTS? Cùng GEB IELTS khám phá ngay trong bài viết này.
“Bite the bullet” là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, nghĩa đen là “cắn viên đạn”. Ý nghĩa thực tế của cụm này là chấp nhận làm một việc khó khăn, không dễ chịu, thường là điều bạn không muốn làm nhưng không còn cách nào khác.
Thành ngữ này mang tính khích lệ, thể hiện sự dũng cảm đối mặt với thử thách thay vì trốn tránh hay trì hoãn.
Nghĩa đơn giản: Cắn răng chịu đựng — làm điều bạn sợ, nhưng bạn biết mình phải làm!
“Bite the bullet” bắt nguồn từ các cuộc chiến tranh thời xưa. Khi y học còn lạc hậu, không có thuốc mê khi phẫu thuật, bác sĩ thường đưa cho bệnh nhân một viên đạn để cắn chặt, nhằm giảm cảm giác đau và tránh la hét, giãy giụa.
Từ hình ảnh đó, người ta mở rộng nghĩa bóng: chấp nhận sự thật khó chịu và làm điều cần thiết dù không thích.
Ngày nay, idiom này được dùng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, xuất hiện trong văn viết, hội thoại hàng ngày và cả văn phong học thuật nếu đặt đúng ngữ cảnh.
Trong IELTS Speaking hoặc Writing, “Bite the bullet” có thể được dùng khi bạn muốn nói về:
Một quyết định khó khăn nhưng bắt buộc phải làm
Một thử thách lớn mà bạn không thể trì hoãn
Một tình huống bạn cần vượt qua nỗi sợ hãi để hành động
Thể hiện quan điểm về sự kiên trì, tinh thần dám làm điều không dễ chịu để đạt mục tiêu
Speaking Part 1
Q: What do you do when you face something difficult?
A: Well, I usually try to stay positive and bite the bullet when I have to do something unpleasant, like studying for exams late at night.
Speaking Part 2
Describe a time when you had to make a difficult decision.
I remember when I had to bite the bullet and retake my IELTS exam. I didn’t reach my target band the first time, so I had no choice but to study harder and book another test. It was stressful and expensive, but in the end, it paid off.
Speaking Part 3
Q: Do you think young people should learn how to deal with challenges?
A: Absolutely. I believe young people should learn to bite the bullet instead of giving up easily. Life is full of difficulties, so resilience is key.
Writing Task 2
Some people argue that children should be encouraged to bite the bullet and face hardships on their own, as it builds character and independence.
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Face the music | Chấp nhận hậu quả | He lied and now he has to face the music. |
| Grin and bear it | Chịu đựng mà không phàn nàn | I hate my commute but I just grin and bear it. |
| Take it on the chin | Chịu đựng điều không may mắn | He took the criticism on the chin. |
Lưu ý: Dù có nghĩa gần nhau, “Bite the bullet” thường mang tính chủ động (làm điều khó để đạt kết quả tốt), còn “Face the music” là chịu hậu quả sau hành động sai.
Mẫu câu:
S + bite (bit) the bullet (+ and + V)
Ví dụ:
She bit the bullet and asked for a promotion.
I have to bite the bullet and pay for this expensive course.
Viết lại câu
Viết câu dùng “Bite the bullet” cho các tình huống sau:
Quyết định bỏ công việc ổn định để học cao hơn
Đăng ký thi lại IELTS
Trả tiền học phí đắt
Dũng cảm nói lời xin lỗi
Bắt đầu tập thể dục sau thời gian dài trì hoãn
Điền từ thích hợp: Bite the bullet hoặc Face the music
He failed his assignment, so now he must ________ and tell his parents.
I hate dentists, but I had to ________ and get my tooth fixed.
She couldn’t avoid the problem anymore, so she decided to ________.
If you cheat in the exam, be ready to ________.
He wanted to ________ and ask for help.
Đáp án gợi ý
Viết câu:
She bit the bullet and quit her stable job to pursue a Master’s degree.
I bit the bullet and booked my IELTS test again.
I had to bite the bullet and pay the high tuition fee.
He bit the bullet and apologized to his friend.
After years of excuses, I finally bit the bullet and joined the gym.
Điền từ:
face the music
bite the bullet
bite the bullet
face the music
bite the bullet
“Bite the bullet” không chỉ là một idiom thú vị mà còn rất dễ áp dụng trong Speaking và Writing. Việc sử dụng thành ngữ linh hoạt giúp bạn ghi điểm Lexical Resource, thể hiện vốn từ phong phú và tư duy tiếng Anh tự nhiên – yếu tố mà giám khảo Speaking IELTS đặc biệt đánh giá cao.
Hãy thêm “Bite the bullet” vào sổ tay idiom của bạn và luyện nói thật tự tin nhé.
GEB luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!
Môi trường học tập an toàn, thẩm mỹ với cơ sở vật chất hiện đại, tiện dụng.
Tìm kiếm trung tâm luyện thi IELTS tại TP. Thủ Đức uy tín? GEB cung cấp chương trình luyện thi IELTS toàn diện, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại, giúp bạn đạt điểm IELTS mục tiêu. Đăng ký ngay!
Cùng GEB khám phá những luận điểm then chốt và cấu trúc câu hiệu quả để bạn tự tin chinh phục chủ đề “Describe your ideal house” và bứt phá band Speaking!
IELTS 7.0 có khó không, cao hay thấp? Tìm hiểu ngay ý nghĩa band điểm 7.0 IELTS, bảng quy đổi TOEIC – TOEFL – CEFR và cơ hội du học, định cư, tuyển thẳng đại học. GEB chia sẻ lộ trình luyện thi IELTS 7.0 chi tiết nhất!
Trong quá trình luyện thi IELTS, đặc biệt là IELTS Listening Part 1 và 2, nhiều thí sinh thường bị mất điểm vì nghe nhầm từ đồng âm – những từ phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau. Đây là một dạng “bẫy” phổ biến mà giám khảo và đề thi IELTS thường sử dụng để kiểm tra khả năng nghe hiểu theo ngữ cảnh.
Trong hành trình chinh phục IELTS Writing, một lỗi phổ biến mà rất nhiều thí sinh Việt Nam hay mắc phải chính là viết đoạn văn lan man, thiếu mạch lạc, ý tưởng rời rạc và thiếu bằng chứng thuyết phục. Đây cũng là lý do khiến tiêu chí Coherence & Cohesion và Task Response bị trừ điểm đáng tiếc. Một giải pháp cực kỳ hiệu quả mà các giáo viên IELTS tại GEB luôn nhấn mạnh cho học viên chính là sử dụng PEEL Paragraph. Vậy PEEL Structure là gì? Cách áp dụng ra sao để biến mỗi đoạn thân bài trong IELTS Writing Task 2 thành “vũ khí” ghi điểm? Hãy cùng GEB khám phá chi tiết nhé!
Danh từ đếm được và không đếm được là phần ngữ pháp cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Tìm hiểu định nghĩa, ví dụ, cách dùng và các mẹo ghi nhớ hiệu quả cùng IDP IELTS
Tìm hiểu danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh: định nghĩa, cách chuyển đổi, quy tắc bất quy tắc và ví dụ chi tiết giúp bạn học ngữ pháp hiệu quả.
Trong quá trình luyện thi IELTS, không ít học viên đã trải qua những đêm dài căng thẳng để hoàn thành bài tập, luyện đề hay cải thiện từng kỹ năng. Trong tiếng Anh, có một thành ngữ rất hay để mô tả chính xác tinh thần đó: “burn the midnight oil”. Đây là một idiom phổ biến và mang tính hình tượng cao, được sử dụng nhiều trong văn viết cũng như văn nói học thuật. Vậy “burn the midnight oil” là gì, xuất phát từ đâu, và làm thế nào để bạn sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking và Writing? Hãy cùng GEB IELTS tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. Định nghĩa “burn the midnight oil”