phone Hotline : 0933 750 333

dk_icon ĐĂNG KÝ NGAY

Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2

07/07/2025 96 Lượt xem
Mục lục
    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2

    Cambridge IELTS 19 – Test 1 – Reading Passage 1: Britain’s Industrial Revolution

    Questions 1–7: Complete the notes below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.


    Britain’s Industrial Revolution

    Steam power

    1. piston

    • Giải thích: Câu hỏi đề cập đến chuyển động của một bộ phận trong máy hơi nước được liên kết với hệ thống bánh răng. Trong đoạn B, đề cập đến: "…the forward and backward strokes of the piston, while the gear mechanism it was connected to…". Từ "movement" đồng nghĩa với "strokes" và "was linked" tương ứng với "was connected" → đáp án là piston.

    1. coal

    • Giải thích: Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ mô tả nguồn cung cấp lớn hơn cho động cơ hơi nước. Đoạn C cung cấp: "The demand for coal grew rapidly…". Từ "greater supply" tương ứng với "demand grew", và "was required" = "was needed" → đáp án là coal.

    Textile industry

    1. workshops

    • Giải thích: Nói đến nơi làm việc trước cuộc cách mạng công nghiệp. Đoạn D viết: "…performed in small workshops or even homes". Do từ "homes" đã có trong đề, còn lại là workshops.

    1. labour

    • Giải thích: Nói về điều không còn cần nhiều sau khi có máy kéo sợi. Đoạn D: "…relatively little labour was required to produce cloth". Từ "not as much" = "relatively little" và "was needed" = "was required" → đáp án là labour.

    Iron industry

    1. quality

    • Giải thích: Nói đến sản phẩm có chất lượng tốt hơn sau khi luyện quặng bằng than cốc. Đoạn E: "…produced metals that were of a higher quality…". Từ "better" = "higher" → đáp án là quality.

    1. railways

    • Giải thích: Đoạn E: "…the expansion of the railways from the 1830s" → "the growth of" = "expansion", đáp án là railways.

    Urbanisation

    1. sanitation

    • Giải thích: Đoạn G viết: "…cities suffered from pollution and inadequate sanitation". Từ "lacked sufficient" = "inadequate" → đáp án là sanitation.


    Questions 8–13: TRUE / FALSE / NOT GIVEN

    1. NOT GIVEN

    • Không có thông tin rõ ràng nói hệ thống kênh đào phát triển để vận chuyển hàng hóa.

    1. FALSE

    • Đoạn E nói việc luyện quặng bằng than cốc rẻ hơn, không phải chi phí tăng lên → trái nghĩa.

    1. NOT GIVEN

    • Không có thông tin so sánh hệ thống của Morse đáng tin hơn của Cooke và Wheatstone.

    1. TRUE

    • Đoạn H: "…improved the standard of living for the middle and upper classes… many poor people continued to struggle" → chỉ một số bộ phận trong xã hội được hưởng lợi.

    1. TRUE

    • Đoạn H nói các thợ dệt lo lắng mất kế sinh nhai vì máy móc → đúng với "job losses".

    1. NOT GIVEN

    • Không có đề cập đến sự cảm thông của người dân địa phương.


    Questions 27–32: Summary Completion – Maryam Mirzakhani

    1. H (unique)

    • Cô là người phụ nữ duy nhất đoạt giải Fields → từ khóa "unique".

    1. A (appeal)

    • Khi nhỏ cô không thích toán → "maths held little appeal for her".

    1. C (intrigued)

    • Một bài toán khó đã làm cô thích thú và thay đổi thái độ với toán học.

    1. B (determined)

    • Cô rất kiên định trước thất bại → "resolute" = "determined".

    1. J (satisfaction)

    • Niềm vui lớn nhất là lúc phát hiện điều mới → "got the greatest satisfaction".

    1. I (innovative)

    • Cô có những nghiên cứu toán học cực kỳ sáng tạo → "innovative".


    Questions 33–37: YES / NO / NOT GIVEN

    1. YES

    • Nhiều người đoạt giải Nobel không nổi bật khi còn trẻ → khớp thông tin.

    1. NOT GIVEN

    • Không đề cập đến nguyên nhân thất bại của Einstein là do thiếu tự tin.

    1. YES

    • Có tranh cãi về việc tài năng là bẩm sinh hay không → khó đạt sự đồng thuận.

    1. NOT GIVEN

    • Không nói Einstein có khó chịu hay không với công chúng.

    1. NO

    • Einstein cho rằng thành công là do kiên trì lâu, không phải tốc độ.


    Questions 38–40: Multiple Choice

    1. C – Sự phát triển tinh thần tò mò tìm hiểu là điều Eyre nhấn mạnh.

    2. B – Ericsson cho rằng tài năng bẩm sinh không phải là yếu tố then chốt.

    3. D – Thành công của trẻ em thiệt thòi nhờ sự hướng dẫn của người ủng hộ giáo dục.

     

    Tin liên quan
    Thi thử IELTS Speaking

    Thi thử IELTS Speaking

    Thi thử IELTS Speaking giúp bạn làm quen đề thi, đánh giá năng lực, vượt qua lo lắng. Khám phá lợi ích thi online và mẹo chuẩn bị hiệu quả.

    Thi thử IELTS Writing

    Thi thử IELTS Writing

    Thi thử IELTS Writing giúp đánh giá năng lực, làm quen cấu trúc bài thi, quản lý thời gian. Khám phá lợi ích, dạng bài thường gặp và nguồn tài liệu thi thử IELTS Writing hiệu quả.

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 1

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 1

    Hướng dẫn chi tiết về IELTS Writing Task 1: cấu trúc, chiến lược làm bài, các lỗi thường gặp và cách khắc phục. Nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 2

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 2

    Mặc dù bạn không bao giờ biết trước câu hỏi viết Task 2 trong kỳ thi IELTS sẽ là gì, nhưng thường có những chủ đề nhất định xuất hiện lặp đi lặp lại khi luyện tập với các câu hỏi mẫu. Việc nắm vững các chủ đề phổ biến này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong ngày thi và đạt được band điểm cao.

    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading test 1

    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading test 1

    Giải thích đáp án đề Cambridge Test 1 IELTS 19

    Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1

    Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1

    Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1

    Google map
    Fanpage
    Zalo
    Hotline