Hotline : 0933 750 333
deer antlers
→ Paragraph 2: “…tools, which may have been fashioned out of deer antlers…”
→ Stage 1: Người nguyên thủy đã dùng công cụ làm từ gạc hươu để đào mương và bờ bao – phần nền đầu tiên của Stonehenge.
timber posts
→ Paragraph 2: “Deep pits... may have once held a ring of timber posts...”
→ Các hố sâu có thể đã từng chứa các cọc gỗ, thể hiện sự sắp xếp ban đầu của cấu trúc.
tree trunks
→ Paragraph 4: “…builders fashioned sledges and rollers out of tree trunks...”
→ Dùng thân cây làm phương tiện vận chuyển các tảng đá lớn từ xa.
oxen
→ Paragraph 4: “…hauled by oxen...”
→ Một giả thuyết khác cho rằng các tảng đá được kéo bởi bò trên những tấm ván rãnh và vòng bi.
glaciers
→ Paragraph 5: “…some scientists have suggested that it was glaciers, not humans...”
→ Có học giả cho rằng băng hà đã di chuyển các tảng đá đến địa điểm này, chứ không phải con người.
druids
→ Paragraph 7: “…archaeologist John Aubrey… Stonehenge was the work of druids…”
→ Một giả thuyết cổ cho rằng các tu sĩ druids đã xây Stonehenge để thực hiện nghi lễ tôn giáo.
burial
→ Paragraph 9: “...served the function of burial ground...”
→ Có sự đồng thuận rằng Stonehenge từng là nơi chôn cất.
calendar
→ Paragraph 10: “…operated as a form of calendar…”
→ Nhà thiên văn Gerald Hawkins cho rằng Stonehenge được sử dụng như lịch thiên văn.
True
→ Paragraph 6: “…sandstone slabs… arranged into an outer crescent… and… called trilithons… in the centre…”
→ Các tấm đá sa thạch được sắp xếp cả ở vùng ngoài và trung tâm, đúng với thông tin câu hỏi.
False
→ Paragraph 6: “…bluestones… being repositioned multiple times.”
→ Không đứng yên một chỗ mà bị di chuyển nhiều lần → sai với câu hỏi.
False
→ Paragraph 7: “…Stonehenge stood more than 1,000 years before the Celts…”
→ Sai vì Celtic druids xuất hiện sau khi Stonehenge được xây.
True
→ Paragraph 8: “…distinct tribes of people contributed… Bones, tools… support this hypothesis.”
→ Có nhiều bộ tộc khác nhau xây dựng qua các giai đoạn → được hỗ trợ bởi các bằng chứng khảo cổ.
Not Given
→ Paragraph 10: “…critics maintain… builders probably lacked the knowledge…”
→ Không nói rõ critics có phải là các nhà thiên văn khác hay không → NG
C – Những hạn chế hiện nay của AI chỉ là tạm thời
→ “But many experts believe this restriction is very temporary.”
A – AI có thể vượt qua con người trong khả năng nhận thức
→ “Machines will be free of many of the physical constraints…”
B – Việc xác định mục tiêu sai có thể dẫn đến hậu quả tai hại
→ Ví dụ về King Midas cho thấy sự thiếu cẩn trọng trong việc định nghĩa mục tiêu.
D – Khó khăn nằm ở chỗ con người không phải lúc nào cũng đáng tin hay tử tế, nhưng lại phải dạy AI trở nên như vậy.
C – Chúng ta muốn AI vượt trội con người về mặt đạo đức và tư duy
→ “ethically as well as cognitively superhuman…”
D – Những thiếu sót của con người sẽ cản trở việc tạo ra AI hành động đúng
Yes
→ AI có thể giới hạn quyền tự do của chúng ta trong việc thiên vị cộng đồng riêng.
Not Given
→ Không có thông tin về việc cần bao nhiêu “silicon police” để hiệu quả.
No
→ “Few of us are likely to welcome such a future.” → Hầu hết không chào đón tương lai bị AI hạn chế.
Yes
→ Muốn AI hành động vì lợi ích chung thì cần hợp tác và gạt bỏ tư lợi cá nhân
C – AI đang có vai trò trong việc phân bổ tài nguyên trong y tế
A – Nếu AI được lập trình đúng, nó có thể giúp loại bỏ phân biệt đối xử
E – Điều đó cũng có thể làm giảm quyền lực của các bác sĩ lâu năm
Not Given – Không có thông tin về việc người ta gọi Leonardo là thiên tài khi nào
Not Given – Không so sánh số người chết vì biến đổi khí hậu và dịch hạch
True – Biến đổi khí hậu ngày nay có thể so sánh với dịch hạch về mức độ nghiêm trọng
False – Dự án thành phố lý tưởng của Leonardo không được thực hiện vì chi phí quá cao
True – Mô hình đô thị không bền vững góp phần vào biến đổi khí hậu
Not Given – Không có thông tin về sự phản đối cải tổ ở Pienza và Ferrara
False – Leonardo có phong cách làm việc thiếu trật tự, không hệ thống
transport – Leonardo thiết kế thành phố với mục tiêu vận chuyển hàng hóa dễ dàng
staircases – Ông dùng cầu thang ngoài trời để kết nối các tầng
engineering – Kiến thức về kỹ thuật giúp ông thiết kế kênh đào nhân tạo
rule – Một quy tắc về tỉ lệ giữa đường phố và chiều cao nhà vẫn còn dùng đến ngày nay
Roman – Một số yếu tố đã từng xuất hiện ở thành phố thời La Mã
Paris – Ý tưởng của ông được áp dụng vào việc trùng tu thành phố Paris
outwards – Ngày nay, các thành phố nên phát triển lên cao thay vì trải rộng ra ngoài
Thi thử IELTS Speaking giúp bạn làm quen đề thi, đánh giá năng lực, vượt qua lo lắng. Khám phá lợi ích thi online và mẹo chuẩn bị hiệu quả.
Thi thử IELTS Writing giúp đánh giá năng lực, làm quen cấu trúc bài thi, quản lý thời gian. Khám phá lợi ích, dạng bài thường gặp và nguồn tài liệu thi thử IELTS Writing hiệu quả.
Hướng dẫn chi tiết về IELTS Writing Task 1: cấu trúc, chiến lược làm bài, các lỗi thường gặp và cách khắc phục. Nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Mặc dù bạn không bao giờ biết trước câu hỏi viết Task 2 trong kỳ thi IELTS sẽ là gì, nhưng thường có những chủ đề nhất định xuất hiện lặp đi lặp lại khi luyện tập với các câu hỏi mẫu. Việc nắm vững các chủ đề phổ biến này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong ngày thi và đạt được band điểm cao.
full-test
full-test
full-test
Giải thích đáp án đề Cambridge Test 1 IELTS 19
Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1
Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2