Hotline : 0933 750 333
Song ngữ – Anh - Việt | Trình bày chuyên nghiệp
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
1. Many Madagascan forests are being destroyed by attacks from insects.
→ FALSE
Dịch: Nhiều khu rừng ở Madagascar bị phá hủy do côn trùng tấn công.
Phân tích: Bài đọc nói rằng nông dân phải phá rừng để trồng lúa do côn trùng phá hoại mùa màng (không phải rừng).
Trích dẫn: “Insect pests are destroying crops… leading them to clear forest…”
2. Loss of habitat has badly affected insectivorous bats in Madagascar.
→ FALSE
Dịch: Việc mất môi trường sống ảnh hưởng tiêu cực đến dơi ăn côn trùng.
Phân tích: Một số loài dơi vẫn đang phát triển mạnh, trái ngược với mệnh đề trên.
Trích dẫn: “Some of the island’s insectivorous bats are currently thriving…”
3. Ricardo Rocha has carried out studies of bats in different parts of the world.
→ NOT GIVEN
Dịch: Ricardo Rocha đã nghiên cứu dơi ở nhiều nơi trên thế giới.
Phân tích: Bài chỉ nói ông hứng thú với loài dơi, không đề cập đến nhiều địa điểm khác nhau.
4. Habitat modification has resulted in indigenous bats in Madagascar becoming useful to farmers.
→ TRUE
Dịch: Những thay đổi môi trường khiến dơi bản địa trở nên hữu ích với nông dân.
Phân tích: Dơi giúp kiểm soát sâu hại → giúp nông dân tránh phá rừng.
Trích dẫn: “Giving farmers a vital pest control service…”
5. The Malagasy mouse-eared bat is more common than other indigenous bat species in Madagascar.
→ NOT GIVEN
Dịch: Loài dơi tai chuột Malagasy phổ biến hơn các loài khác.
Phân tích: Có liệt kê các loài, không so sánh về độ phổ biến.
6. Bats may feed on paddy swarming caterpillars and grass webworms.
→ TRUE
Dịch: Dơi có thể ăn sâu hại lúa và sâu tơ cỏ.
Phân tích: Bài nêu rõ 6 loài dơi ăn những loại sâu này.
Trích dẫn: “Six species…preying on rice pests, including…”
Complete the table with ONE WORD ONLY.
| Câu hỏi | Đáp án | Dịch & Phân tích |
|---|---|---|
| 7 | droppings | DNA analysis of bat droppings → phân tích DNA từ phân dơi. |
| 8 | coffee | Dơi ăn sâu hại lúa, coffee, sugarcane… → sâu hại cây cà phê. |
| 9 | mosquitoes | Dơi ăn muỗi và ruồi đen → giúp ngăn chặn bệnh. |
| 10 | protein | Dơi là nguồn protein khi thực phẩm khan hiếm. |
| 11 | unclean | Dơi khiến các tòa nhà trở nên bẩn thỉu. |
| 12 | culture | Dơi quan trọng trong văn hóa địa phương. |
| 13 | houses | Khuyến nghị lắp đặt nhà cho dơi (bat houses). |
Match information to sections A–F (Passage 2)
| Câu hỏi | Đáp án | Dịch & Phân tích |
|---|---|---|
| 14 | E | Giữ tài sản ổn định để đánh giá tác động của giáo dục → "hold wealth constant". |
| 15 | A | Liệt kê các nguồn dữ liệu: hồ sơ tòa án, sổ đăng ký giáo xứ… |
| 16 | D | Juliana từ chối tuân thủ quy tắc bang hội. |
| 17 | F | Trung Âu là nơi lý tưởng để nghiên cứu mối quan hệ giữa giáo dục & kinh tế. |
| 18 | C | Liệt kê tài sản cá nhân như da lửng, kinh thánh, máy may… |
Complete the summary. ONE WORD ONLY.
| Câu hỏi | Đáp án | Phân tích |
|---|---|---|
| 19 | descendants | Những người con cháu được theo dõi qua 300 năm. |
| 20 | sermon | Bị khiển trách vì đọc sách thay vì nghe bài giảng. |
| 21 | fine | Juliana bị phạt tiền vì vi phạm quy tắc bang hội. |
| 22 | innovation | Bang hội ngăn cản sự đổi mới (innovation). |
Choose TWO letters. Literacy (Section B)
Đáp án: B & E
| Lựa chọn | Giải thích |
|---|---|
| B | Đức có tỷ lệ biết chữ cao: “Germany… had excellent literacy rates.” |
| E | Tăng trưởng kinh tế giúp cải thiện giáo dục: “growth increases education.” |
Choose TWO letters. Guilds (Section F)
Đáp án: B & D
| Lựa chọn | Giải thích |
|---|---|
| B | Guilds ngăn di cư lao động → cấm người mới đến làm việc. |
| D | Guilds chống lại các thực hành đe dọa sự độc quyền. |
Match paragraphs A–H (Passage 3)
| Câu hỏi | Đáp án | Giải thích |
|---|---|---|
| 27 | D | Cờ vua bịt mắt đã xuất hiện từ thế kỷ 13. |
| 28 | E | Mô tả kỹ năng ghi nhớ trong cờ bịt mắt. |
| 29 | F | Gareyev không giỏi gì ngoài cờ vua. |
| 30 | B | Kỹ năng của Gareyev thu hút giới nghiên cứu. |
| 31 | H | Gareyev ưu tiên chơi cờ hơn là biểu diễn bịt mắt. |
| 32 | E | Cuối trận khó do người chơi mệt mỏi. |
TRUE / FALSE / NOT GIVEN
| Câu hỏi | Đáp án | Giải thích |
|---|---|---|
| 33 | FALSE | Chỉ Gareyev bịt mắt, đối thủ thì không. |
| 34 | NOT GIVEN | Không có thông tin về việc anh ấy thắng nhảy BASE. |
| 35 | NOT GIVEN | Không nói UCLA có phải trường đầu tiên nghiên cứu. |
| 36 | TRUE | Người chơi giỏi có thể phát triển khả năng chơi bịt mắt. |
Complete the summary. ONE WORD ONLY.
| Câu hỏi | Đáp án | Phân tích |
|---|---|---|
| 37 | memory | Kiểm tra trí nhớ của Gareyev. |
| 38 | numbers | Nhớ chuỗi số theo thứ tự xuôi và ngược. |
| 39 | communication | Não có giao tiếp mạnh giữa các vùng liên quan đến chú ý. |
| 40 | visual | Khả năng xử lý thông tin thị giác vượt trội. |
Thi thử IELTS Speaking giúp bạn làm quen đề thi, đánh giá năng lực, vượt qua lo lắng. Khám phá lợi ích thi online và mẹo chuẩn bị hiệu quả.
Thi thử IELTS Writing giúp đánh giá năng lực, làm quen cấu trúc bài thi, quản lý thời gian. Khám phá lợi ích, dạng bài thường gặp và nguồn tài liệu thi thử IELTS Writing hiệu quả.
Hướng dẫn chi tiết về IELTS Writing Task 1: cấu trúc, chiến lược làm bài, các lỗi thường gặp và cách khắc phục. Nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Mặc dù bạn không bao giờ biết trước câu hỏi viết Task 2 trong kỳ thi IELTS sẽ là gì, nhưng thường có những chủ đề nhất định xuất hiện lặp đi lặp lại khi luyện tập với các câu hỏi mẫu. Việc nắm vững các chủ đề phổ biến này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong ngày thi và đạt được band điểm cao.
full-test
full-test
full-test
Giải thích đáp án đề Cambridge Test 1 IELTS 19
Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1
Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2