Hotline : 0933 750 333
| Q | Đáp án | Giải thích ngắn gọn (VN) | Brief Explanation (EN) |
|---|---|---|---|
| 1 | carnivorous | Đoạn 2 khẳng định thylacine “was exclusively carnivorous” → “entirely … diet” = carnivorous. | Paragraph 2 states the thylacine “was exclusively carnivorous.” Hence the “entirely … diet” is carnivorous. |
| 2 | scent | Đoạn 2: thylacine “relied more on scent than any other sense.” → “depended mainly on …” = scent. | Para 2: thylacine “relied more on scent than any other sense.” Thus it “depended mainly on scent when hunting.” |
| 3 | pouch | Đoạn 3 mô tả con non bò vào pouch (túi) của mẹ, ở đó ~3 tháng. | Para 3: newborns crawled into the mother’s pouch and stayed ~3 months. |
| 4 | fossil | Đoạn 4: bằng chứng 3 100 năm tuổi là một fossil được định tuổi bằng carbon. | Para 4: the 3 100‑year‑old evidence is a carbon‑dated fossil. |
| 5 | habitat | Đoạn 5: sụt giảm do mất habitat (môi trường sống) và con mồi. | Para 5 lists loss of habitat among key causes of decline. |
| Q | Đáp án | Lý do (VN) | Reasoning (EN) |
|---|---|---|---|
| 6 | TRUE | Từ 1830 → một thế kỷ sau, số lượng thylacine giảm mạnh do nông dân & thợ săn. | From 1830s, a century‑long dramatic decline owing to farmers & bounty hunters. |
| 7 | FALSE | Chỉ một ca phối giống thành công (1899), không phải “several”. | Only one successful captive birth in 1899, not “several”. |
| 8 | NOT GIVEN | Không nhắc tới việc dự đoán của Gould làm các nhà sinh vật ngạc nhiên. | Text never states biologists were surprised by Gould’s prediction. |
| 9 | FALSE | Đầu 1900s: giới khoa học ít chú ý tới nguy cơ tuyệt chủng. | Early 1900s scientists paid little attention to extinction risk. |
| 10 | NOT GIVEN | Đề xuất của T. T. Flynn được nêu nhưng không đánh giá là khả thi hay không. | Flynn’s island‑rehoming plan described; feasibility not stated. |
| 11 | FALSE | Luật bảo vệ ban hành 07/1936, chỉ 59 ngày trước khi cá thể cuối cùng chết. | Protection law (July 1936) came 59 days before last specimen died → numbers already minimal. |
| 12 | TRUE | 1930: thylacine hoang dã cuối bị bắn; 1930‑1936 chỉ còn cá thể nuôi nhốt. | Wild thylacine shot in 1930; 1930‑1936 only captive animals remained. |
| 13 | NOT GIVEN | Bài không cho biết hiện nay việc tìm kiếm còn thường xuyên hay hiếm. | Passage gives no data on how often searches occur today. |
| Q | Đáp án | Tóm tắt song ngữ |
|---|---|---|
| 14 | F | Đoạn F nêu lợi ích sinh thái: năng suất cao hơn đậu nành, cô lập carbon tốt hơn. • Section F lists ecological upsides: higher yield vs. soybean, better carbon sequestration. |
| 15 | G | Đoạn G mô tả RSPO – tổ chức kiểm soát tác động môi trường. • Section G describes the RSPO regulating sustainability standards. |
| 16 | A | Đoạn A liệt kê ứng dụng toàn cầu của dầu cọ (xà phòng, bánh quy,…). • Section A lists worldwide uses of palm oil (soap, biscuits, etc.). |
| 17 | H | Đoạn H nói về bird’s‑nest fern có thể cải thiện đa dạng sinh học. • Section H highlights the bird’s‑nest fern benefiting plantation ecosystems. |
| 18 | B | Đoạn B: số liệu bùng nổ diện tích & sản lượng dầu cọ. • Section B provides figures showing rapid industry expansion. |
| 19 | E | Đoạn E lập luận kinh tế: dầu cọ giúp hàng triệu người thoát nghèo. • Section E: economic case—palm oil lifts millions from poverty. |
| 20 | C | Đoạn C: ví dụ động vật chịu ảnh hưởng nặng (đười ươi, tê giác,…). • Section C lists creatures badly hit (orangutan, rhino, etc.). |
Đáp án: B & C
B: RSPO yêu cầu transparency (minh bạch) từ các nhà sản xuất được chứng nhận.
C: Phải mất ~10 năm để thống nhất bộ tiêu chí chứng nhận bền vững.
| Q | Đáp án | Giải thích song ngữ |
|---|---|---|
| 23 | solid | Palm oil remains solid at room temperature → dễ bảo quản. |
| 24 | S u m a t r a n orangutan / orangutan | Loài nổi tiếng nhất bị mất môi trường sống do đồn điền dầu cọ. |
| 25 | carbon stocks | Tiêu chí RSPO: đánh giá carbon stocks thường xuyên. |
| 26 | biodiversity | Ellwood nghiên cứu xem dương xỉ tổ chim có khôi phục biodiversity hay không. |
| Q | Đáp án | Tóm tắt ý (VN → EN) |
|---|---|---|
| 27 | D | Barr phân tích nhiều yếu tố (địa lý, kinh tế…) quyết định phát triển New York. • Barr covers multiple factors shaping New York’s skyline. |
| 28 | B | Shester cho rằng lập luận về tenements còn vấn đề cần làm rõ. • She sees a potential flaw in Barr’s tenement analysis. |
| 29 | C | Chương 6 quá kỹ thuật đối với độc giả phổ thông. • Chapter 6 is overly technical for a general audience. |
| 30 | D | Chương về boom 1920 có phần lý thuyết làm ít hấp dẫn với độc giả chỉ quan tâm NY. • Lengthy theory sections may limit appeal for New York‑focused readers. |
| 31 | C | Shester ấn tượng nhất với phương pháp nghiên cứu dữ liệu giá đất. • Most impressed by the nature of the land‑value research. |
| Q | Đáp án | Giải thích ngắn gọn |
|---|---|---|
| 32 | NO | Barr mô tả cảnh 1609 “fascinating” → không thiếu thú vị. |
| 33 | YES | Ch. 2 & 3 “set the stage” cho phân tích sau → chuẩn bị tốt. |
| 34 | NOT GIVEN | Không nói “thiếu tiện nghi là vấn đề lớn nhất”. |
| 35 | NO | Các khu nhập cư nằm giữa waterfront industries & Central Park, không hẳn quanh cảng. |
| Blank | Đáp án | Giải thích |
|---|---|---|
| 36 | H – specific areas | Skyscrapers vắng mặt giữa Downtown & Midtown. |
| 37 | D – excessive expense | Chi phí nền móng không “quá cao”. |
| 38 | I – total expenditure | So với tổng chi phí xây skyscraper, phần móng không đáng kể. |
| 39 | B – deep excavations | Caisson giúp thực hiện đào sâu. |
| 40 | F – associated risks | Barr bàn kỹ về nguy cơ khi dùng caisson. |
Thi thử IELTS Speaking giúp bạn làm quen đề thi, đánh giá năng lực, vượt qua lo lắng. Khám phá lợi ích thi online và mẹo chuẩn bị hiệu quả.
Thi thử IELTS Writing giúp đánh giá năng lực, làm quen cấu trúc bài thi, quản lý thời gian. Khám phá lợi ích, dạng bài thường gặp và nguồn tài liệu thi thử IELTS Writing hiệu quả.
Hướng dẫn chi tiết về IELTS Writing Task 1: cấu trúc, chiến lược làm bài, các lỗi thường gặp và cách khắc phục. Nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Mặc dù bạn không bao giờ biết trước câu hỏi viết Task 2 trong kỳ thi IELTS sẽ là gì, nhưng thường có những chủ đề nhất định xuất hiện lặp đi lặp lại khi luyện tập với các câu hỏi mẫu. Việc nắm vững các chủ đề phổ biến này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong ngày thi và đạt được band điểm cao.
full-test
full-test
full-test
Giải thích đáp án đề Cambridge Test 1 IELTS 19
Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1
Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2