phone Hotline : 0933 750 333

dk_icon ĐĂNG KÝ NGAY

Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading test 3

15/07/2025 91 Lượt xem
Mục lục

    I. Questions 1 – 5 Complete the Notes

    Q Đáp án Giải thích ngắn gọn (VN) Brief Explanation (EN)
    1 carnivorous Đoạn 2 khẳng định thylacine “was exclusively carnivorous” → “entirely … diet” = carnivorous. Paragraph 2 states the thylacine “was exclusively carnivorous.” Hence the “entirely … diet” is carnivorous.
    2 scent Đoạn 2: thylacine “relied more on scent than any other sense.” → “depended mainly on …” = scent. Para 2: thylacine “relied more on scent than any other sense.” Thus it “depended mainly on scent when hunting.”
    3 pouch Đoạn 3 mô tả con non bò vào pouch (túi) của mẹ, ở đó ~3 tháng. Para 3: newborns crawled into the mother’s pouch and stayed ~3 months.
    4 fossil Đoạn 4: bằng chứng 3 100 năm tuổi là một fossil được định tuổi bằng carbon. Para 4: the 3 100‑year‑old evidence is a carbon‑dated fossil.
    5 habitat Đoạn 5: sụt giảm do mất habitat (môi trường sống) và con mồi. Para 5 lists loss of habitat among key causes of decline.


    II. Questions 6 – 13 TRUE / FALSE / NOT GIVEN

    Q Đáp án Lý do (VN) Reasoning (EN)
    6 TRUE Từ 1830 → một thế kỷ sau, số lượng thylacine giảm mạnh do nông dân & thợ săn. From 1830s, a century‑long dramatic decline owing to farmers & bounty hunters.
    7 FALSE Chỉ một ca phối giống thành công (1899), không phải “several”. Only one successful captive birth in 1899, not “several”.
    8 NOT GIVEN Không nhắc tới việc dự đoán của Gould làm các nhà sinh vật ngạc nhiên. Text never states biologists were surprised by Gould’s prediction.
    9 FALSE Đầu 1900s: giới khoa học ít chú ý tới nguy cơ tuyệt chủng. Early 1900s scientists paid little attention to extinction risk.
    10 NOT GIVEN Đề xuất của T. T. Flynn được nêu nhưng không đánh giá là khả thi hay không. Flynn’s island‑rehoming plan described; feasibility not stated.
    11 FALSE Luật bảo vệ ban hành 07/1936, chỉ 59 ngày trước khi cá thể cuối cùng chết. Protection law (July 1936) came 59 days before last specimen died → numbers already minimal.
    12 TRUE 1930: thylacine hoang dã cuối bị bắn; 1930‑1936 chỉ còn cá thể nuôi nhốt. Wild thylacine shot in 1930; 1930‑1936 only captive animals remained.
    13 NOT GIVEN Bài không cho biết hiện nay việc tìm kiếm còn thường xuyên hay hiếm. Passage gives no data on how often searches occur today.


    III. Questions 14 – 20 Matching Headings (Palm‑Oil Passage)

    Q Đáp án Tóm tắt song ngữ
    14 F Đoạn F nêu lợi ích sinh thái: năng suất cao hơn đậu nành, cô lập carbon tốt hơn. • Section F lists ecological upsides: higher yield vs. soybean, better carbon sequestration.
    15 G Đoạn G mô tả RSPO – tổ chức kiểm soát tác động môi trường. • Section G describes the RSPO regulating sustainability standards.
    16 A Đoạn A liệt kê ứng dụng toàn cầu của dầu cọ (xà phòng, bánh quy,…). • Section A lists worldwide uses of palm oil (soap, biscuits, etc.).
    17 H Đoạn H nói về bird’s‑nest fern có thể cải thiện đa dạng sinh học. • Section H highlights the bird’s‑nest fern benefiting plantation ecosystems.
    18 B Đoạn B: số liệu bùng nổ diện tích & sản lượng dầu cọ. • Section B provides figures showing rapid industry expansion.
    19 E Đoạn E lập luận kinh tế: dầu cọ giúp hàng triệu người thoát nghèo. • Section E: economic case—palm oil lifts millions from poverty.
    20 C Đoạn C: ví dụ động vật chịu ảnh hưởng nặng (đười ươi, tê giác,…). • Section C lists creatures badly hit (orangutan, rhino, etc.).


    IV. Questions 21 – 22 Multiple Choice (RSPO)

    • Đáp án: B & C

      • B: RSPO yêu cầu transparency (minh bạch) từ các nhà sản xuất được chứng nhận.

      • C: Phải mất ~10 năm để thống nhất bộ tiêu chí chứng nhận bền vững.


    V. Questions 23 – 26 Sentence Completion

    Q Đáp án Giải thích song ngữ
    23 solid Palm oil remains solid at room temperature → dễ bảo quản.
    24 S u m a t r a n  orangutan / orangutan Loài nổi tiếng nhất bị mất môi trường sống do đồn điền dầu cọ.
    25 carbon stocks Tiêu chí RSPO: đánh giá carbon stocks thường xuyên.
    26 biodiversity Ellwood nghiên cứu xem dương xỉ tổ chim có khôi phục biodiversity hay không.


    VI. Questions 27 – 31 Review of Barr’s Book

    Q Đáp án Tóm tắt ý (VN → EN)
    27 D Barr phân tích nhiều yếu tố (địa lý, kinh tế…) quyết định phát triển New York. • Barr covers multiple factors shaping New York’s skyline.
    28 B Shester cho rằng lập luận về tenements còn vấn đề cần làm rõ. • She sees a potential flaw in Barr’s tenement analysis.
    29 C Chương 6 quá kỹ thuật đối với độc giả phổ thông. • Chapter 6 is overly technical for a general audience.
    30 D Chương về boom 1920 có phần lý thuyết làm ít hấp dẫn với độc giả chỉ quan tâm NY. • Lengthy theory sections may limit appeal for New York‑focused readers.
    31 C Shester ấn tượng nhất với phương pháp nghiên cứu dữ liệu giá đất. • Most impressed by the nature of the land‑value research.


    VII. Questions 32 – 35 YES / NO / NOT GIVEN

    Q Đáp án Giải thích ngắn gọn
    32 NO Barr mô tả cảnh 1609 “fascinating” → không thiếu thú vị.
    33 YES Ch. 2 & 3 “set the stage” cho phân tích sau → chuẩn bị tốt.
    34 NOT GIVEN Không nói “thiếu tiện nghi là vấn đề lớn nhất”.
    35 NO Các khu nhập cư nằm giữa waterfront industries & Central Park, không hẳn quanh cảng.


    VIII. Questions 36 – 40 Summary Completion (Bedrock Myth)

    Blank Đáp án Giải thích
    36 H – specific areas Skyscrapers vắng mặt giữa Downtown & Midtown.
    37 D – excessive expense Chi phí nền móng không “quá cao”.
    38 I – total expenditure So với tổng chi phí xây skyscraper, phần móng không đáng kể.
    39 B – deep excavations Caisson giúp thực hiện đào sâu.
    40 F – associated risks Barr bàn kỹ về nguy cơ khi dùng caisson.
    Tin liên quan
    Thi thử IELTS Speaking

    Thi thử IELTS Speaking

    Thi thử IELTS Speaking giúp bạn làm quen đề thi, đánh giá năng lực, vượt qua lo lắng. Khám phá lợi ích thi online và mẹo chuẩn bị hiệu quả.

    Thi thử IELTS Writing

    Thi thử IELTS Writing

    Thi thử IELTS Writing giúp đánh giá năng lực, làm quen cấu trúc bài thi, quản lý thời gian. Khám phá lợi ích, dạng bài thường gặp và nguồn tài liệu thi thử IELTS Writing hiệu quả.

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 1

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 1

    Hướng dẫn chi tiết về IELTS Writing Task 1: cấu trúc, chiến lược làm bài, các lỗi thường gặp và cách khắc phục. Nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 2

    Hướng dẫn IELTS Writing Task 2

    Mặc dù bạn không bao giờ biết trước câu hỏi viết Task 2 trong kỳ thi IELTS sẽ là gì, nhưng thường có những chủ đề nhất định xuất hiện lặp đi lặp lại khi luyện tập với các câu hỏi mẫu. Việc nắm vững các chủ đề phổ biến này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong ngày thi và đạt được band điểm cao.

    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading test 1

    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading test 1

    Giải thích đáp án đề Cambridge Test 1 IELTS 19

    Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1

    Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1

    Đáp Án và Giải Thích Cam 17 Reading Test 1

    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2

    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2

    Đáp Án và Giải Thích Cam 19 Reading Test 2

    Google map
    Fanpage
    Zalo
    Hotline