EN: The noun needed here is what “increased rapidly” in London between 1800-1850. The passage says: “London’s population grew at an astonishing rate.” VI: Cần danh từ chỉ thứ tăng nhanh giai đoạn 1800-1850. Đoạn văn viết: “dân số London đã tăng một cách đáng kinh ngạc.”
✅ Từ khóa: increased rapidly = grew at an astonishing rate → population
2️⃣ Answer: suburbs
EN: Pearson’s idea was to relocate poor workers to “newly constructed suburbs,” which aligns with “better housing in ….” VI: Ý tưởng của Pearson là chuyển người lao động nghèo tới “ngoại ô mới được xây,” khớp với “better housing in ….”
✅ Từ khóa: better housing = newly constructed suburbs → suburbs
3️⃣ Answer: businessmen
EN: The phrase “a number of … agreed” needs a plural noun for people supporting Pearson. The text states: “gained support amongst some businessmen.” VI: “a number of” cần danh từ số nhiều, chỉ người đồng ý với Pearson. Văn bản viết: “nhận được sự ủng hộ từ một số nhà kinh doanh.”
✅ Từ khóa: agreed with =
Bạn đã nói:
bỏ các icon,màu sắc chỉ in đậm phần quan trọng
ChatGPT đã nói:
Dưới đây là bản giải thích cặn kẽ, chuyên nghiệp, kèm song ngữ (Anh – Việt), không icon, không màu, chỉ in đậm phần quan trọng, giúp bạn dễ in ấn, giảng dạy hoặc gửi học viên tự học.
PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN IELTS READING CAMBRIDGE
Questions 1-6: The London Underground Railway
1. Answer: population
EN: The noun needed here is what “increased rapidly” in London between 1800-1850. The passage says: “London’s population grew at an astonishing rate.”
VI: Vị trí cần điền là danh từ, thứ “tăng nhanh” ở London giai đoạn 1800-1850. Đoạn văn viết: “dân số London đã tăng với tốc độ đáng kinh ngạc.”
Từ khóa: increased rapidly = grew at an astonishing rate → population
2. Answer: suburbs
EN: Pearson’s idea was to relocate poor workers to “newly constructed suburbs,” aligning with “better housing in …”
VI: Ý tưởng của Pearson là di chuyển người lao động nghèo đến “các vùng ngoại ô mới được xây,” tương ứng với “better housing in …” trong câu hỏi.
Từ khóa: better housing = newly constructed suburbs → suburbs
3. Answer: businessmen
EN: “A number of … agreed” needs a plural noun. The passage states: “gained support amongst some businessmen.”
VI: Sau “a number of” cần danh từ số nhiều chỉ người. Văn bản viết: “nhận được sự ủng hộ từ một số nhà kinh doanh.”
Từ khóa: agreed with = gained support → businessmen
4. Answer: funding
EN: The company had problems getting “the funding needed.” The text states: “had difficulty in raising the funding.”
VI: Công ty gặp vấn đề về “nguồn vốn cần thiết.” Văn bản viết: “gặp khó khăn trong việc huy động vốn.”
Từ khóa: had problems = had difficulty in → funding
5. Answer: press
EN: The question asks where negative articles appeared. The text says: “critical articles printed by the press.”
VI: Câu hỏi hỏi về nơi xuất hiện các bài viết tiêu cực. Văn bản viết: “các bài báo chỉ trích được in trên báo chí.”
Từ khóa: negative articles = critical articles → press
6. Answer: soil
EN: The tunnel was covered with “a two-metre-deep layer of soil.” The text: “a brick arch was added to create a tunnel. A two-metre-deep layer of soil was laid on top.”
VI: Đường hầm được phủ bằng “lớp đất dày 2 mét.” Văn bản: “khi hoàn thành vòm gạch, một lớp đất dày 2 mét được đổ lên trên.”
Từ khóa: covered with = laid on top → soil
Nếu bạn muốn mình tiếp tục viết phần giải thích Questions 7-13, 18-22, 23-26, 27-31, 32-35, 36-40 theo định dạng y hệt để bạn dễ làm tài liệu dạy IELTS Reading chuyên sâu, hãy gửi yêu cầu, mình sẽ hoàn thiện đầy đủ cho bạn dùng dạy và học lâu dài.
Bạn đã nói:
làm hết với tất cả
ChatGPT đã nói:
Dưới đây là toàn bộ phần PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN IELTS Reading Cambridge đã chỉnh lại chuyên nghiệp, song ngữ Anh – Việt, không icon, không màu, chỉ in đậm phần quan trọng, sẵn để in ấn, dạy học hoặc tự học có hệ thống.
PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN IELTS READING CAMBRIDGE
Questions 1-6: The London Underground Railway
1. Answer: population
EN: The passage states: “London’s population grew at an astonishing rate.” It matches “increased rapidly.”
VI: Văn bản ghi: “dân số London đã tăng với tốc độ đáng kinh ngạc.” Khớp với “tăng nhanh.”
2. Answer: suburbs
EN: Pearson’s idea was to move poor workers to “newly constructed suburbs,” matching “better housing in …”
VI: Ý tưởng của Pearson là di dời người lao động nghèo đến “các vùng ngoại ô mới xây,” khớp với “better housing.”
3. Answer: businessmen
EN: The text states “gained support amongst some businessmen,” matching “a number of … agreed.”
VI: Văn bản viết “nhận được sự ủng hộ từ một số nhà kinh doanh,” khớp với “một số … đồng ý.”
4. Answer: funding
EN: “Had difficulty in raising the funding” matches “had problems getting the … needed.”
VI: “Gặp khó khăn trong việc huy động vốn” khớp với “gặp vấn đề về việc … cần thiết.”
5. Answer: press
EN: “Critical articles printed by the press” matches “negative articles … appeared in the …”
VI: “Những bài báo chỉ trích được đăng trên báo chí” khớp với “những bài báo tiêu cực … xuất hiện ở …”
6. Answer: soil
EN: “A two-metre-deep layer of soil was laid on top” matches “the tunnel was covered with …”
VI: “Lớp đất dày 2 mét được phủ lên trên” khớp với “đường hầm được bao phủ bởi …”
Questions 7-13 (TRUE / FALSE / NOT GIVEN)
7. Answer: FALSE
EN: The text says the Metropolitan line “was the world’s first underground railway,” so other countries did not have one before.
VI: Văn bản viết Metropolitan là “đường sắt ngầm đầu tiên trên thế giới,” nên trước đó các quốc gia khác chưa có.
8. Answer: NOT GIVEN
EN: The passage mentions 40,000 passengers on the first day but does not compare it with predictions.
VI: Văn bản nói có 40.000 hành khách ngày đầu, nhưng không so sánh với dự đoán.
9. Answer: TRUE
EN: The text: “smoke and fumes remained a problem, even though ventilation shafts were added,” matching the failure to prevent pollution.
VI: Văn bản: “khói và hơi vẫn là vấn đề dù đã có trục thông gió,” khớp với “không ngăn được ô nhiễm.”
10. Answer: TRUE
EN: The passage states the ‘cut and cover’ method “was not an option” in central London, requiring deep tunneling.
VI: Văn bản nói phương pháp “cut and cover” “không phù hợp” ở trung tâm London, cần phương pháp đào sâu.
11. Answer: FALSE
EN: The passage says windows were “just below the roof,” not at eye level.
VI: Văn bản nói cửa sổ “ngay dưới mái,” không phải ngang tầm mắt.
12. Answer: FALSE
EN: The text states it “did not make a profit” despite being a technical achievement.
VI: Văn bản nói “không tạo ra lợi nhuận” dù thành công về kỹ thuật.
13. Answer: NOT GIVEN
EN: The passage mentions the ‘Tuppenny Tube’ but does not discuss punctuality.
VI: Văn bản nhắc đến ‘Tuppenny Tube’ nhưng không nói về việc chạy đúng giờ.
Questions 18-22: Roman Amphitheatres
18. Answer: fortress
EN: Arles was “converted into a fortress.”
VI: Arles được “chuyển đổi thành một pháo đài.”
19. Answer: bullfights
EN: Later, Arles became “an arena for the staging of bullfights.”
VI: Sau đó, Arles trở thành “đấu trường cho các trận đấu bò.”
20. Answer: opera
EN: Verona is “currently considered one of the world’s prime sites for opera.”
VI: Verona hiện là “một trong những nơi hàng đầu thế giới cho opera.”
21. Answer: salt
EN: Lucca’s amphitheatre was used as “a salt depot.”
VI: Giảng đường Lucca từng được dùng làm “kho chứa muối.”
22. Answer: shops
EN: “Embedded in the various shops and residences.”
VI: “Hiện vẫn còn trong các cửa hàng và nhà ở.”
Questions 23-24 (Choose TWO letters)
Question: Negative features of 20th-century stadiums vs ancient amphitheatres.
Answers:C, D
EN:
C. Located in suburban areas, making them less accessible.
D. Designed for sporting use only, making them less versatile.
VI:
C. Nằm ở vùng ngoại ô, khiến khó tiếp cận hơn.
D. Chỉ phục vụ mục đích thể thao, ít đa năng hơn.
Questions 25-26 (Choose TWO letters)
Question: Advantages of modern stadium design.
Answers:B, E
EN:
B. Bringing community life back to cities (“urban hub,” “regenerate urban spaces”).
E. Providing sites for renewable power generators (“ideal for photovoltaic panels and micro wind turbines”).
VI:
B. Mang lại cuộc sống cộng đồng cho thành phố (“trung tâm đô thị,” “tái tạo không gian đô thị”).
E. Cung cấp địa điểm lắp máy phát điện tái tạo (“lý tưởng cho tấm quang điện và tuabin gió”).
Questions 27-31: The Hunt for Charles II
27. Answer: H (strategic alliance)
EN: Charles II “did a deal with the Scots.”
VI: Charles II “đã thỏa thuận với người Scotland.”
28. Answer: J (religious conviction)
EN: “Sacrificed one of the very principles his father had died for.”
VI: “Từ bỏ một trong những nguyên tắc cha ông đã chết vì nó.”
29. Answer: F (decisive victory)
EN: Parliamentarians won a “comprehensive defeat” over Charles.
Thi thử IELTS Writing giúp đánh giá năng lực, làm quen cấu trúc bài thi, quản lý thời gian. Khám phá lợi ích, dạng bài thường gặp và nguồn tài liệu thi thử IELTS Writing hiệu quả.
Hướng dẫn chi tiết về IELTS Writing Task 1: cấu trúc, chiến lược làm bài, các lỗi thường gặp và cách khắc phục. Nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Mặc dù bạn không bao giờ biết trước câu hỏi viết Task 2 trong kỳ thi IELTS sẽ là gì, nhưng thường có những chủ đề nhất định xuất hiện lặp đi lặp lại khi luyện tập với các câu hỏi mẫu. Việc nắm vững các chủ đề phổ biến này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong ngày thi và đạt được band điểm cao.