Hotline : 0933 750 333
Trong tiếng Anh, danh từ không chỉ là từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc mà còn chia thành nhiều loại khác nhau. Hai loại danh từ cơ bản nhất bạn cần nắm vững chính là danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns).
Việc hiểu và sử dụng chính xác hai loại danh từ này sẽ giúp bạn:
Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên hơn
Tránh lỗi sai khi làm bài thi IELTS hoặc các kỳ thi tiếng Anh quốc tế
Viết câu đúng ngữ pháp, logic và truyền đạt rõ ý
Định nghĩa:
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, vật, khái niệm mà bạn có thể đếm bằng số cụ thể (one, two, three…).
Ví dụ:
I have two cats.
She bought a pen.
There are five books on the table.
Các dạng danh từ đếm được:
| Dạng | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Danh từ số ít (singular) | Biểu thị một đối tượng | a dog, an apple, one laptop |
| Danh từ số nhiều (plural) | Biểu thị nhiều đối tượng | two chairs, many students |
Quy tắc chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều:
| Quy tắc | Cách chuyển | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thông thường | Thêm -s | cat → cats, table → tables |
| Tận cùng -ch, -sh, -s, -x, -o | Thêm -es | box → boxes, tomato → tomatoes |
| Tận cùng -y (sau phụ âm) | Đổi -y thành -ies | baby → babies, country → countries |
| Tận cùng -f/-fe | Đổi -f thành -ves | leaf → leaves, knife → knives |
| Bất quy tắc | Học thuộc | man → men, child → children, mouse → mice |
Danh từ có dạng giống nhau ở cả số ít và số nhiều:
sheep, fish, deer, species
Định nghĩa:
Danh từ không đếm được là những danh từ biểu thị khái niệm, chất liệu, hiện tượng không thể đếm từng cái một cách trực tiếp.
Ví dụ:
There is some water in the bottle.
I need advice on this matter.
She has a lot of patience.
Nhóm danh từ không đếm được thường gặp:
| Nhóm | Ví dụ |
|---|---|
| Chất liệu / thực phẩm | water, rice, oil, milk |
| Trừu tượng | information, advice, knowledge, love |
| Môn học / hoạt động | mathematics, swimming, music |
| Thiên nhiên / hiện tượng | rain, air, sunlight, thunder |
Cách đo lường danh từ không đếm được:
Công thức: [Số lượng] + [đơn vị đo] + of + [danh từ không đếm được]
Ví dụ:
a glass of water
two slices of bread
a piece of advice
a bottle of milk
a scoop of ice cream
| Danh từ | Countable (đếm được) | Uncountable (không đếm được) |
|---|---|---|
| hair | a few hairs (sợi tóc) | I have long hair |
| time | twenty times (lần) | not much time |
| room | all rooms are full | no room for more cars |
| paper | a few papers (tờ giấy) | some paper (vật liệu) |
| light | many lights in the room | natural light (ánh sáng) |
| Đặc điểm | Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
|---|---|---|
| Hình thái | Có số ít & số nhiều | Không chia số nhiều |
| Mạo từ | a, an | the, some, much |
| Lượng từ đi kèm | many, a few, several | much, little, a bit of |
| Ví dụ | two apples, a car | much rice, little sugar |
Bài 1: Phân loại danh từ (Countable / Uncountable)
rice → Uncountable
apple → Countable
advice → Uncountable
bag → Countable
money → Uncountable
Bài 2: Điền từ phù hợp (a/an/some/much/many)
I need some help.
There aren’t many people here.
She drank a glass of juice.
There is an egg in the fridge.
He gave me a piece of advice.
Việc nắm chắc cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh sẽ giúp bạn:
Viết câu đúng ngữ pháp
Làm tốt các phần Reading, Writing trong IELTS
Giao tiếp rõ ràng, chính xác
Hãy luyện tập thường xuyên và ghi nhớ những quy tắc trên để sử dụng danh từ linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.
Từ khóa chính trong bài:
danh từ đếm được trong tiếng Anh, danh từ không đếm được trong tiếng Anh, countable nouns, uncountable nouns, phân biệt danh từ tiếng Anh, bài tập danh từ đếm được không đếm được
Môi trường học tập an toàn, thẩm mỹ với cơ sở vật chất hiện đại, tiện dụng.
Tìm kiếm trung tâm luyện thi IELTS tại TP. Thủ Đức uy tín? GEB cung cấp chương trình luyện thi IELTS toàn diện, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại, giúp bạn đạt điểm IELTS mục tiêu. Đăng ký ngay!
Cùng GEB khám phá những luận điểm then chốt và cấu trúc câu hiệu quả để bạn tự tin chinh phục chủ đề “Describe your ideal house” và bứt phá band Speaking!
IELTS 7.0 có khó không, cao hay thấp? Tìm hiểu ngay ý nghĩa band điểm 7.0 IELTS, bảng quy đổi TOEIC – TOEFL – CEFR và cơ hội du học, định cư, tuyển thẳng đại học. GEB chia sẻ lộ trình luyện thi IELTS 7.0 chi tiết nhất!
Trong quá trình luyện thi IELTS, đặc biệt là IELTS Listening Part 1 và 2, nhiều thí sinh thường bị mất điểm vì nghe nhầm từ đồng âm – những từ phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau. Đây là một dạng “bẫy” phổ biến mà giám khảo và đề thi IELTS thường sử dụng để kiểm tra khả năng nghe hiểu theo ngữ cảnh.
Trong quá trình luyện thi IELTS, việc trang bị cho mình một vốn idiom phong phú và sử dụng tự nhiên là yếu tố quan trọng để nâng band Speaking và Writing. Một idiom rất phổ biến, dễ hiểu nhưng đầy sức mạnh diễn đạt chính là “Bite the bullet”. Vậy idiom này mang nghĩa gì, xuất phát từ đâu và làm thế nào để bạn áp dụng nó trôi chảy trong các phần thi IELTS? Cùng GEB IELTS khám phá ngay trong bài viết này!
Trong hành trình chinh phục IELTS Writing, một lỗi phổ biến mà rất nhiều thí sinh Việt Nam hay mắc phải chính là viết đoạn văn lan man, thiếu mạch lạc, ý tưởng rời rạc và thiếu bằng chứng thuyết phục. Đây cũng là lý do khiến tiêu chí Coherence & Cohesion và Task Response bị trừ điểm đáng tiếc. Một giải pháp cực kỳ hiệu quả mà các giáo viên IELTS tại GEB luôn nhấn mạnh cho học viên chính là sử dụng PEEL Paragraph. Vậy PEEL Structure là gì? Cách áp dụng ra sao để biến mỗi đoạn thân bài trong IELTS Writing Task 2 thành “vũ khí” ghi điểm? Hãy cùng GEB khám phá chi tiết nhé!
Tìm hiểu danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh: định nghĩa, cách chuyển đổi, quy tắc bất quy tắc và ví dụ chi tiết giúp bạn học ngữ pháp hiệu quả.
Trong quá trình luyện thi IELTS, không ít học viên đã trải qua những đêm dài căng thẳng để hoàn thành bài tập, luyện đề hay cải thiện từng kỹ năng. Trong tiếng Anh, có một thành ngữ rất hay để mô tả chính xác tinh thần đó: “burn the midnight oil”. Đây là một idiom phổ biến và mang tính hình tượng cao, được sử dụng nhiều trong văn viết cũng như văn nói học thuật. Vậy “burn the midnight oil” là gì, xuất phát từ đâu, và làm thế nào để bạn sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking và Writing? Hãy cùng GEB IELTS tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. Định nghĩa “burn the midnight oil”